Có 2 kết quả:

蓝耳病 lán ěr bìng ㄌㄢˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ藍耳病 lán ěr bìng ㄌㄢˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)
(2) blue-ear swine fever

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)
(2) blue-ear swine fever

Bình luận 0